Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
4% |
Các trận chưa diễn ra |
288 |
96% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
66.67% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
20 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
14 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Porto |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Porto |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sporting Lisbon |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Academica Coimbra, Pacos Ferreira, Uniao Leiria, Vitoria Setubal |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Academica Coimbra, Pacos Ferreira, Uniao Leiria, Sporting Lisbon, Vitoria Setubal, Vitoria Guimaraes |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
SL Benfica, Academica Coimbra, Pacos Ferreira, Uniao Leiria, Vitoria Setubal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sporting Lisbon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Academica Coimbra, Pacos Ferreira, Uniao Leiria, Sporting Lisbon, Vitoria Setubal, Vitoria Guimaraes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Porto, Sporting Lisbon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vitoria Guimaraes |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Porto |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vitoria Guimaraes |
5 bàn |