Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Spartak Subotica | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 16 |
2 | FK Rad Beograd | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 |
3 | Mladost Lucani | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 14 |
4 | FK Metalac Gornji Milanovac | 7 | 2 | 4 | 1 | 12 | 13 | -1 | 10 |
5 | Novi Pazar | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 9 |
6 | FK Javor Ivanjica | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 8 |
7 | OFK Beograd | 7 | 1 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 4 |
8 | Jagodina | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 18 | -11 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/04/2016 21:00 | xuống hạng | FK Metalac Gornji Milanovac | 1 - 1 | 0 - 0 | OFK Beograd | |
16/04/2016 21:00 | xuống hạng | Novi Pazar | 3 - 2 | 1 - 0 | Jagodina | |
16/04/2016 21:00 | xuống hạng | FK Javor Ivanjica | 0 - 2 | 0 - 1 | Spartak Subotica | |
17/04/2016 22:00 | xuống hạng | Mladost Lucani | 1 - 3 | 0 - 1 | FK Rad Beograd | |
22/04/2016 22:59 | xuống hạng | Jagodina | 0 - 1 | 0 - 1 | Mladost Lucani | |
23/04/2016 22:00 | xuống hạng | Spartak Subotica | 5 - 1 | 5 - 1 | FK Metalac Gornji Milanovac | |
23/04/2016 22:00 | xuống hạng | FK Rad Beograd | 1 - 0 | 1 - 0 | FK Javor Ivanjica | |
23/04/2016 22:00 | xuống hạng | OFK Beograd | 1 - 2 | 0 - 2 | Novi Pazar | |
28/04/2016 22:00 | xuống hạng | Novi Pazar | 1 - 0 | 1 - 0 | FK Rad Beograd | |
28/04/2016 22:59 | xuống hạng | FK Javor Ivanjica | 1 - 0 | 0 - 0 | OFK Beograd | |
28/04/2016 22:59 | xuống hạng | FK Metalac Gornji Milanovac | 2 - 1 | 0 - 0 | Jagodina | |
28/04/2016 22:59 | xuống hạng | Mladost Lucani | 0 - 0 | 0 - 0 | Spartak Subotica | |
03/05/2016 22:00 | xuống hạng | Novi Pazar | 0 - 2 | 0 - 1 | FK Javor Ivanjica | |
03/05/2016 22:00 | xuống hạng | Spartak Subotica | 5 - 1 | 3 - 1 | Jagodina | |
03/05/2016 22:00 | xuống hạng | FK Rad Beograd | 2 - 1 | 0 - 0 | OFK Beograd | |
03/05/2016 22:59 | xuống hạng | FK Metalac Gornji Milanovac | 2 - 2 | 2 - 2 | Mladost Lucani | |
08/05/2016 00:00 | xuống hạng | FK Javor Ivanjica | 1 - 1 | 1 - 1 | FK Metalac Gornji Milanovac | |
08/05/2016 00:00 | xuống hạng | Jagodina | 1 - 1 | 1 - 1 | FK Rad Beograd | |
08/05/2016 22:00 | xuống hạng | OFK Beograd | 1 - 3 | 1 - 2 | Spartak Subotica | |
09/05/2016 00:00 | xuống hạng | Mladost Lucani | 1 - 0 | 0 - 0 | Novi Pazar | |
15/05/2016 22:00 | xuống hạng | FK Rad Beograd | 1 - 1 | 1 - 1 | FK Metalac Gornji Milanovac | |
15/05/2016 22:00 | xuống hạng | Jagodina | 0 - 0 | 0 - 0 | FK Javor Ivanjica | |
15/05/2016 22:00 | xuống hạng | Mladost Lucani | 3 - 1 | 1 - 1 | OFK Beograd | |
15/05/2016 22:00 | xuống hạng | Novi Pazar | 0 - 1 | 0 - 0 | Spartak Subotica | |
21/05/2016 22:00 | xuống hạng | FK Javor Ivanjica | 0 - 1 | 0 - 0 | Mladost Lucani | |
21/05/2016 22:00 | xuống hạng | OFK Beograd | 6 - 2 | 4 - 1 | Jagodina | |
21/05/2016 22:00 | xuống hạng | FK Metalac Gornji Milanovac | 4 - 2 | 3 - 1 | Novi Pazar | |
21/05/2016 22:00 | xuống hạng | Spartak Subotica | 1 - 2 | 0 - 0 | FK Rad Beograd | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Crvena Zvezda | 30 | 26 | 4 | 0 | 82 | 19 | 82 |
2 | Partizan Belgrade | 30 | 16 | 6 | 8 | 59 | 37 | 54 |
3 | Cukaricki | 30 | 15 | 8 | 7 | 37 | 22 | 53 |
4 | Borac Cacak | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 29 | 46 |
5 | Vojvodina | 30 | 12 | 10 | 8 | 44 | 38 | 46 |
6 | Radnicki Nis | 30 | 12 | 9 | 9 | 26 | 23 | 45 |
7 | FK Vozdovac Beograd | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 29 | 40 |
8 | Radnik Surdulica | 30 | 9 | 11 | 10 | 34 | 46 | 38 |
9 | FK Javor Ivanjica | 30 | 8 | 11 | 11 | 21 | 24 | 35 |
10 | FK Metalac Gornji Milanovac | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 35 | 35 |
11 | Mladost Lucani | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 38 | 33 |
12 | Novi Pazar | 30 | 7 | 10 | 13 | 21 | 39 | 31 |
13 | OFK Beograd | 30 | 8 | 4 | 18 | 27 | 44 | 28 |
14 | Spartak Subotica | 30 | 6 | 10 | 14 | 20 | 37 | 28 |
15 | FK Rad Beograd | 30 | 5 | 11 | 14 | 30 | 41 | 26 |
16 | Jagodina | 30 | 5 | 11 | 14 | 22 | 43 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 296 | 123.33% |
Các trận chưa diễn ra | -56 | -23.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 129 | 43.58% |
Trận hòa | 84 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 83 | 28.04% |
Tổng số bàn thắng | 708 | Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 395 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 313 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Crvena Zvezda | 97 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Crvena Zvezda | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Crvena Zvezda | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | FK Javor Ivanjica | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FK Javor Ivanjica | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Novi Pazar | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Crvena Zvezda | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Radnicki Nis | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Cukaricki | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Radnik Surdulica | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | OFK Beograd | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Radnik Surdulica | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp