Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
29% |
Các trận chưa diễn ra |
71 |
71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
51.72% |
Trận hòa |
1 |
3% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
10.34% |
Tổng số bàn thắng |
46 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 0.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Thái Lan U23 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Malaysia U23, Thái Lan U23 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Viet Nam U23 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Campuchia U23, Brunei U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Campuchia U23, Viet Nam U23, Brunei U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Singapore U23, Indonesia U23, Malaysia U23, Campuchia U23, Brunei U23, Philippines U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Singapore U23, Thái Lan U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Singapore U23, Campuchia U23, Thái Lan U23, Viet Nam U23, Lào U23, Brunei U23, Myanmar U23, Đông Timo U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Singapore U23, Malaysia U23, Thái Lan U23, Philippines U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei U23 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Philippines U23 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brunei U23 |
10 bàn |