Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
190 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
30% |
Trận hòa |
1 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
30 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
13 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Việt Nam |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Philippines |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Malaysia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Indonesia, Nữ Malaysia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Malaysia, Nữ Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Việt Nam |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Malaysia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam, Nữ Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Indonesia |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Indonesia |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Malaysia |
10 bàn |