Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
4.5% |
Các trận chưa diễn ra |
191 |
95.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
44.44% |
Trận hòa |
2 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
44.44% |
Tổng số bàn thắng |
34 |
Trung bình 3.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 2.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Việt Nam (nữ) |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Myanmar (nữ) |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Việt Nam (nữ) |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Philippines (nữ) |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Malaysia (nữ), Philippines (nữ) |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Myanmar (nữ), Philippines (nữ), Lào (nữ) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Việt Nam (nữ), Thái Lan (nữ), Myanmar (nữ) |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Thái Lan (nữ), Malaysia (nữ) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Việt Nam (nữ), Myanmar (nữ) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Malaysia (nữ) |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Philippines (nữ) |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Malaysia (nữ) |
11 bàn |