Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
95 |
79.17% |
Các trận chưa diễn ra |
25 |
20.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
42 |
44.21% |
Trận hòa |
20 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
33 |
34.74% |
Tổng số bàn thắng |
319 |
Trung bình 3.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
180 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
139 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hibernian FC |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hibernian FC |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Motherwell FC, Celtic |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
St. Johnstone |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
St. Johnstone, Aberdeen, Elgin City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
St. Johnstone, East Fife, Airdrie United, Brechin City, Edinburgh City, Montrose |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ross County |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Celtic, Aberdeen, Arbroath, Stirling Albion |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
St. Johnstone, Hibernian FC, Ross County, Falkirk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Buckie Thistle, Montrose |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Buckie Thistle |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Clyde, Elgin City |
9 bàn |