Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
32% |
Các trận chưa diễn ra |
68 |
68% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
31.25% |
Trận hòa |
10 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
88 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
43 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
45 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mexico U23 |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hàn Quốc U23 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mexico U23 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Romania U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Australia U23, Ai Cập U23, Honduras U23, Argentina U23, Nam Phi U23, Romania U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Japan U23, New Zealand U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ai Cập U23 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mexico U23, Ai Cập U23, Honduras U23, Bờ Biển Ngà U23, Đức U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Australia U23, Japan U23, New Zealand U23, Romania U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
France U23 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hàn Quốc U23, Saudi Arabia U23 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Honduras U23, France U23 |
8 bàn |