Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Thứ hạng |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Fiji U20 |
5 |
4 |
1 |
0 |
13 |
3 |
10 |
13 |
2 |
Vanuatu U20 |
5 |
3 |
2 |
0 |
10 |
4 |
6 |
11 |
3 |
New Caledonia U20 |
5 |
3 |
0 |
2 |
17 |
5 |
12 |
9 |
4 |
Solomon Islands U20 |
5 |
1 |
1 |
3 |
7 |
7 |
0 |
4 |
5 |
Papua New Guinea U20 |
5 |
1 |
1 |
3 |
6 |
12 |
-6 |
4 |
6 |
American Samoa U20 |
5 |
0 |
1 |
4 |
1 |
23 |
-22 |
1 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 23/04/2024 22:23
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
53.33% |
Trận hòa |
3 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
26.67% |
Tổng số bàn thắng |
54 |
Trung bình 3.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
New Caledonia U20 |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fiji U20 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Vanuatu U20 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
American Samoa U20 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
American Samoa U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fiji U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fiji U20 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vanuatu U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fiji U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
American Samoa U20 |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Papua New Guinea U20 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
American Samoa U20 |
19 bàn |