Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
0.56% |
Các trận chưa diễn ra |
358 |
99.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
8 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
4 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
4 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Slavia Praha Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Slavia Praha Womens |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Slavia Praha Womens, Sparta Praha Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sparta Praha Womens |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sparta Praha Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Slavia Praha Womens, Sparta Praha Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Slavia Praha Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Slavia Praha Womens, Sparta Praha Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Slavia Praha Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sparta Praha Womens |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Slavia Praha Womens, Sparta Praha Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sparta Praha Womens |
3 bàn |