Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nữ Beleza | 21 | 17 | 2 | 2 | 73 | 12 | 53 |
2 | Tasaki Womens | 21 | 17 | 1 | 3 | 43 | 22 | 52 |
3 | Nữ Urawa Reds | 21 | 15 | 3 | 3 | 50 | 18 | 48 |
4 | Nữ Inac Kobe | 21 | 10 | 1 | 10 | 37 | 35 | 31 |
5 | Nữ Yunogo Belle | 21 | 9 | 2 | 10 | 37 | 33 | 29 |
6 | Nữ Albirex Niigata | 21 | 3 | 3 | 15 | 20 | 50 | 12 |
7 | Nữ Iga Kunoichi | 21 | 3 | 2 | 16 | 18 | 59 | 11 |
8 | Jasra Womens | 21 | 2 | 2 | 17 | 14 | 63 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 84 | 28% |
Các trận chưa diễn ra | 216 | 72% |
Chiến thắng trên sân nhà | 43 | 51.19% |
Trận hòa | 8 | 10% |
Chiến thắng trên sân khách | 33 | 39.29% |
Tổng số bàn thắng | 292 | Trung bình 3.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 161 | Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 131 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nữ Beleza | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ Beleza | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nữ Beleza | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Jasra Womens | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nữ Albirex Niigata | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Jasra Womens | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nữ Beleza | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nữ Beleza | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nữ Beleza | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jasra Womens | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Iga Kunoichi | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Jasra Womens | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp