Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Cape Town City | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 |
2 | Chippa United FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 |
3 | Santos Cape Town | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kaizer Chiefs FC | 30 | 15 | 12 | 3 | 48 | 21 | 57 |
2 | Platinum Stars | 30 | 17 | 5 | 8 | 48 | 27 | 56 |
3 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 23 | 52 |
4 | Bidvest Wits | 30 | 11 | 11 | 8 | 34 | 32 | 44 |
5 | Bloemfontein Celtic | 30 | 11 | 9 | 10 | 32 | 33 | 42 |
6 | Supersport United | 30 | 8 | 17 | 5 | 30 | 26 | 41 |
7 | Free State Stars | 30 | 10 | 11 | 9 | 32 | 32 | 41 |
8 | Pretoria Univ | 30 | 8 | 16 | 6 | 34 | 29 | 40 |
9 | Moroka Swallows | 30 | 11 | 7 | 12 | 41 | 41 | 40 |
10 | Mamelodi Sundowns | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 27 | 39 |
11 | Maritzburg United | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 31 | 39 |
12 | AmaZulu | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 35 | 32 |
13 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 8 | 7 | 15 | 28 | 39 | 31 |
14 | Ajax Cape Town | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 46 | 31 |
15 | Chippa United FC | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 41 | 28 |
16 | Black Leopards | 30 | 5 | 8 | 17 | 34 | 63 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 246 | 102.5% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 96 | 39.02% |
Trận hòa | 87 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 63 | 25.61% |
Tổng số bàn thắng | 553 | Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 305 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 248 | Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kaizer Chiefs FC, Platinum Stars | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Platinum Stars | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kaizer Chiefs FC | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Santos Cape Town | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Santos Cape Town | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Santos Cape Town | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Cape Town City | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Cape Town City | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Santos Cape Town, Cape Town City | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Black Leopards | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Black Leopards | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Black Leopards | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp