Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/05/2017 21:00 | playoffs final | Leamington | 1 - 1 | 0 - 1 | Hitchin Town | |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Chippenham Town | 46 | 31 | 10 | 5 | 94 | 47 | 103 |
2 | Leamington | 46 | 27 | 11 | 8 | 74 | 32 | 92 |
3 | Merthyr Town | 46 | 25 | 14 | 7 | 92 | 42 | 89 |
4 | Hitchin Town | 46 | 24 | 14 | 8 | 79 | 45 | 86 |
5 | Slough Town | 46 | 26 | 7 | 13 | 84 | 56 | 85 |
6 | Banbury United | 46 | 24 | 8 | 14 | 67 | 40 | 80 |
7 | Biggleswade Town | 46 | 21 | 11 | 14 | 85 | 59 | 74 |
8 | Frome Town | 46 | 20 | 14 | 12 | 80 | 67 | 74 |
9 | Kettering Town | 46 | 21 | 10 | 15 | 84 | 66 | 73 |
10 | Weymouth | 46 | 16 | 18 | 12 | 79 | 58 | 66 |
11 | Chesham United | 46 | 18 | 10 | 18 | 67 | 62 | 64 |
12 | Basingstoke Town | 46 | 18 | 8 | 20 | 65 | 72 | 62 |
13 | Kings Lynn | 46 | 14 | 18 | 14 | 60 | 69 | 60 |
14 | Stratford Town | 46 | 13 | 17 | 16 | 64 | 66 | 56 |
15 | St Ives Town | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 70 | 56 |
16 | Dunstable Town | 46 | 16 | 6 | 24 | 46 | 65 | 54 |
17 | Redditch United | 46 | 13 | 11 | 22 | 54 | 75 | 50 |
18 | Dorchester Town | 46 | 12 | 12 | 22 | 52 | 80 | 48 |
19 | St Neots Town | 46 | 14 | 6 | 26 | 66 | 101 | 48 |
20 | Kings Langley | 46 | 11 | 14 | 21 | 57 | 72 | 47 |
21 | Cambridge City | 46 | 12 | 11 | 23 | 46 | 72 | 47 |
22 | Cirencester Town | 46 | 11 | 9 | 26 | 54 | 92 | 42 |
23 | Hayes&Yeading | 46 | 10 | 11 | 25 | 48 | 81 | 41 |
24 | Cinderford Town | 46 | 8 | 3 | 35 | 49 | 106 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 555 | 185% |
Các trận chưa diễn ra | -255 | -85% |
Chiến thắng trên sân nhà | 246 | 44.32% |
Trận hòa | 134 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 175 | 31.53% |
Tổng số bàn thắng | 1600 | Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 891 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 709 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Chippenham Town | 94 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Biggleswade Town | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kettering Town | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cambridge City, Dunstable Town | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | St Ives Town | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Cinderford Town | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Leamington | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Chippenham Town | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Leamington | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cinderford Town | 106 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | St Neots Town | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Cinderford Town | 64 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp