Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 17 | 11 | 2 | 38 | 16 | 62 |
2 | Forces Armee Royales | 30 | 16 | 7 | 7 | 31 | 17 | 55 |
3 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 15 | 9 | 6 | 37 | 31 | 54 |
4 | Wydad Casablanca | 30 | 11 | 14 | 5 | 30 | 20 | 47 |
5 | Difaa Hassani Jdidi | 30 | 9 | 15 | 6 | 29 | 19 | 42 |
6 | Kawkab de Marrakech | 30 | 10 | 12 | 8 | 23 | 17 | 42 |
7 | Itihad Z. Khemisset | 30 | 10 | 12 | 8 | 24 | 23 | 42 |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massira | 30 | 8 | 13 | 9 | 21 | 21 | 37 |
9 | HUSA Hassania Agadir | 30 | 8 | 12 | 10 | 22 | 23 | 36 |
10 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 8 | 12 | 10 | 25 | 35 | 36 |
11 | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 7 | 14 | 9 | 23 | 20 | 35 |
12 | Olympique de Safi | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | 32 |
13 | CODM Meknes | 30 | 6 | 13 | 11 | 17 | 24 | 31 |
14 | MAS Maghrib A. Fes | 30 | 7 | 8 | 15 | 19 | 34 | 29 |
15 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 5 | 11 | 14 | 21 | 30 | 26 |
16 | ASS Association Sportive de Sale | 30 | 3 | 12 | 15 | 21 | 42 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 108 | 45% |
Trận hòa | 93 | 39% |
Chiến thắng trên sân khách | 39 | 16.25% |
Tổng số bàn thắng | 403 | Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 253 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 150 | Trung bình 0.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | OCK Olympique de Khouribga | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maghrib Association Tetouan, OCK Olympique de Khouribga | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | OCK Olympique de Khouribga | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | CODM Meknes | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | ASS Association Sportive de Sale | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | HUSA Hassania Agadir, RCA Raja Casablanca Atlhletic | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | OCK Olympique de Khouribga | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Itihad Z. Khemisset | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Wydad Casablanca | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | ASS Association Sportive de Sale | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | ASS Association Sportive de Sale | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | MAS Maghrib A. Fes | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp