Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đámalta premier league
Cập nhật lúc: 25/04/2024 14:33
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
199 |
66.33% |
Các trận chưa diễn ra |
101 |
33.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
78 |
39.2% |
Trận hòa |
34 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
87 |
43.72% |
Tổng số bàn thắng |
635 |
Trung bình 3.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
312 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
323 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hibernians FC |
85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hibernians FC |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hibernians FC |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Senglea Athletic |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Senglea Athletic |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Senglea Athletic |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Senglea Athletic |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Senglea Athletic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Senglea Athletic |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Naxxar Lions |
95 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Naxxar Lions |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
St Andrews, Naxxar Lions |
48 bàn |