Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
66 |
22% |
Các trận chưa diễn ra |
234 |
78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
31 |
46.97% |
Trận hòa |
13 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
183 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
95 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
88 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Johor FC |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Johor FC |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Johor FC |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
UiTM, Hanelang, Sungai Ara, Kedah United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Terengganu, Kuala Lumpur, ATM Angkatan Tentera, UiTM, Kuantan FA, Hanelang, Sungai Ara, Kedah United, Misc Mifa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Perlis, Melaka FC, Sarawak, Kuala Lumpur SPA, UiTM, DRB-Hicom, PBAPP, Hanelang, Mof, Sungai Ara, Kedah United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Melaka FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kelantan FA, Melaka FC, ATM Angkatan Tentera, Kuala Lumpur SPA, Kuantan FA, Misc Mifa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Perlis, Kedah, Melaka FC, Sarawak, Singapore Lions XII, DRB-Hicom, PBAPP, Hanelang, Mof, Sungai Ara, Kedah United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sime Darby |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sime Darby |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
PDRM |
11 bàn |