Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
35 |
11.67% |
Các trận chưa diễn ra |
265 |
88.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
45.71% |
Trận hòa |
9 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
102 |
Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
60 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kelantan FA |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kelantan FA, Kedah, Selangor PKNS |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Felda United FC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Negeri Sembilan, Kuala Lumpur, Kuala Lumpur SPA, DRB-Hicom, Kuantan FA, Harimau Muda C, Cebagoo, Pahang Shahzan Muda |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Selangor PB, Negeri Sembilan, Perlis, Pulau Pinang, Kuala Lumpur, PB DKTT-Team, Sabah, ATM Angkatan Tentera, Kuala Lumpur SPA, DRB-Hicom, Kuantan FA, Harimau Muda C, Cebagoo, Johor Darul Takzim II, Pahang Shahzan Muda |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Negeri Sembilan, Perak, Melaka FC, Kuala Lumpur, Singapore Lions XII, Sime Darby, Kuala Lumpur SPA, UiTM, DRB-Hicom, PBAPP, Kuantan FA, Harimau Muda C, Cebagoo, Pahang Shahzan Muda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Selangor PB, Negeri Sembilan, Pulau Pinang, Kuala Lumpur SPA, Kuantan FA |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Terengganu, Perlis, Pulau Pinang, Kuala Lumpur, PB DKTT-Team, Sabah, ATM Angkatan Tentera, Kuala Lumpur SPA, DRB-Hicom, Cebagoo, Johor Darul Takzim II, Pahang Shahzan Muda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Selangor PB, Negeri Sembilan, Perak, Melaka FC, Sarawak, Singapore Lions XII, Sime Darby, UiTM, PBAPP, Kuantan FA, Harimau Muda C |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kelantan FA |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kelantan FA, Selangor PKNS |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Felda United FC |
7 bàn |