Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 25 | 9 | 2 | 92 | 17 | 84 |
2 | Kruoja Pakruojis | 36 | 19 | 9 | 8 | 67 | 34 | 66 |
3 | Atlantas Klaipeda | 36 | 19 | 8 | 9 | 76 | 36 | 65 |
4 | Trakai | 36 | 18 | 9 | 9 | 65 | 38 | 63 |
5 | Suduva | 36 | 17 | 11 | 8 | 70 | 38 | 62 |
6 | Ekranas Panevezys | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 58 | 45 |
7 | Siauliai | 36 | 12 | 4 | 20 | 50 | 63 | 40 |
8 | Klaipedos Granitas | 36 | 9 | 10 | 17 | 47 | 67 | 37 |
9 | Banga Gargzdai | 36 | 8 | 6 | 22 | 29 | 65 | 30 |
10 | Dainava Alytus | 36 | 2 | 3 | 31 | 12 | 143 | 9 |
11 | Stumbras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 76 | 42.22% |
Trận hòa | 39 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 36.11% |
Tổng số bàn thắng | 559 | Trung bình 3.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 297 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 262 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Zalgiris Vilnius | 92 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FK Zalgiris Vilnius | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Suduva | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Stumbras | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Stumbras | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stumbras | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Stumbras | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Stumbras | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Stumbras | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dainava Alytus | 143 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dainava Alytus | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dainava Alytus | 76 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp