Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 19 |
2 | Tobol Kostanai | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 16 | 2 | 18 |
3 | Taraz | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 14 |
4 | FK Atyrau | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 |
5 | Kairat Almaty | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 |
6 | Vostok Oskemen | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 8 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
14/08/2011 19:30 | relegation play off | Taraz | 2 - 1 | 1 - 1 | Kairat Almaty | |
14/08/2011 20:00 | relegation play off | Tobol Kostanai | 0 - 1 | 0 - 1 | Vostok Oskemen | |
14/08/2011 21:00 | relegation play off | FK Atyrau | 0 - 2 | 0 - 0 | Kaisar Kyzylorda | |
20/08/2011 18:30 | relegation play off | Vostok Oskemen | 0 - 0 | 0 - 0 | Kaisar Kyzylorda | |
20/08/2011 20:00 | relegation play off | Kairat Almaty | 1 - 1 | 0 - 1 | FK Atyrau | |
20/08/2011 20:00 | relegation play off | Tobol Kostanai | 2 - 1 | 2 - 1 | Taraz | |
25/08/2011 19:00 | relegation play off | Taraz | 3 - 1 | 3 - 0 | Vostok Oskemen | |
25/08/2011 19:00 | relegation play off | Kaisar Kyzylorda | 2 - 0 | 1 - 0 | Kairat Almaty | |
25/08/2011 20:30 | relegation play off | FK Atyrau | 2 - 1 | 0 - 1 | Tobol Kostanai | |
10/09/2011 16:00 | relegation play off | Tobol Kostanai | 2 - 1 | 1 - 0 | Kaisar Kyzylorda | |
10/09/2011 18:00 | relegation play off | Vostok Oskemen | 0 - 0 | 0 - 0 | Kairat Almaty | |
10/09/2011 20:00 | relegation play off | FK Atyrau | 0 - 1 | 0 - 1 | Taraz | |
17/09/2011 17:00 | relegation play off | Vostok Oskemen | 1 - 2 | 1 - 1 | FK Atyrau | |
17/09/2011 18:00 | relegation play off | Kaisar Kyzylorda | 2 - 0 | 0 - 0 | Taraz | |
17/09/2011 19:00 | relegation play off | Kairat Almaty | 3 - 0 | 0 - 0 | Tobol Kostanai | |
24/09/2011 18:00 | relegation play off | Taraz | 1 - 3 | 1 - 2 | Tobol Kostanai | |
24/09/2011 18:00 | relegation play off | Kaisar Kyzylorda | 2 - 0 | 0 - 0 | Vostok Oskemen | |
24/09/2011 19:00 | relegation play off | FK Atyrau | 3 - 0 | 0 - 0 | Kairat Almaty | |
30/09/2011 16:30 | relegation play off | Vostok Oskemen | 2 - 1 | 0 - 0 | Taraz | |
30/09/2011 19:00 | relegation play off | Tobol Kostanai | 4 - 2 | 2 - 1 | FK Atyrau | |
30/09/2011 20:00 | relegation play off | Kairat Almaty | 2 - 0 | 1 - 0 | Kaisar Kyzylorda | |
15/10/2011 17:00 | relegation play off | Taraz | 1 - 1 | 1 - 1 | FK Atyrau | |
15/10/2011 17:00 | relegation play off | Kaisar Kyzylorda | 4 - 1 | 3 - 0 | Tobol Kostanai | |
15/10/2011 19:00 | relegation play off | Kairat Almaty | 2 - 1 | 2 - 0 | Vostok Oskemen | |
22/10/2011 16:00 | relegation play off | FK Atyrau | 2 - 1 | 0 - 1 | Vostok Oskemen | |
22/10/2011 16:00 | relegation play off | Taraz | 4 - 2 | 3 - 1 | Kaisar Kyzylorda | |
22/10/2011 16:00 | relegation play off | Tobol Kostanai | 2 - 0 | 1 - 0 | Kairat Almaty | |
29/10/2011 16:00 | relegation play off | Kairat Almaty | 1 - 1 | 0 - 0 | Taraz | |
29/10/2011 16:00 | relegation play off | Kaisar Kyzylorda | 1 - 0 | 1 - 0 | FK Atyrau | |
29/10/2011 16:00 | relegation play off | Vostok Oskemen | 1 - 3 | 0 - 1 | Tobol Kostanai | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FC Zhetysu Taldykorgan | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 16 | 49 |
2 | FK Astana | 22 | 13 | 6 | 3 | 35 | 19 | 45 |
3 | Shakhtyor Karagandy | 22 | 13 | 3 | 6 | 35 | 20 | 42 |
4 | FK Aktobe Lento | 22 | 12 | 5 | 5 | 39 | 19 | 41 |
5 | Irtysh Pavlodar | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 34 | 36 |
6 | Ordabasy | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 19 | 31 |
7 | Tobol Kostanai | 22 | 8 | 3 | 11 | 30 | 28 | 27 |
8 | Taraz | 22 | 6 | 3 | 13 | 15 | 24 | 21 |
9 | FK Atyrau | 22 | 4 | 8 | 10 | 15 | 30 | 20 |
10 | FC Kairat Almaty | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 37 | 20 |
11 | Vostok | 22 | 3 | 9 | 10 | 15 | 32 | 18 |
12 | Kaisar Kyzylorda | 22 | 4 | 4 | 14 | 13 | 44 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 192 | 400% |
Các trận chưa diễn ra | -144 | -300% |
Chiến thắng trên sân nhà | 104 | 54.17% |
Trận hòa | 42 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 46 | 23.96% |
Tổng số bàn thắng | 485 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 305 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 180 | Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Aktobe Lento | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Irtysh Pavlodar | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ordabasy | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Vostok | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vostok | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Taraz | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FC Zhetysu Taldykorgan | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Aktobe Lento | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FC Zhetysu Taldykorgan, Shakhtyor Karagandy | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kaisar Kyzylorda | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Vostok | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kaisar Kyzylorda, Irtysh Pavlodar | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp