Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
35 |
9.72% |
Các trận chưa diễn ra |
325 |
90.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
40% |
Trận hòa |
12 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
25.71% |
Tổng số bàn thắng |
93 |
Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
53 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
40 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sdyushor 8 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sdyushor 8 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tobol Kostanai |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zhetysu Taldykorgan, Shakhtyor Karagandy, Okzhetpes, Ruzayevka |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zhetysu Taldykorgan, Shakhtyor Karagandy, Okzhetpes, Astana, Kyzylzhar Petropavlovsk, Akzhayik Oral, Ruzayevka, Fts Didara Sidikbeka |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zhetysu Taldykorgan, FK Aktobe Lento, Shakhtyor Karagandy, Taraz, Okzhetpes, Ekibastuzets, Altay Spor Kulubu, Maktaaral, Kaspyi Aktau, Ruzayevka, Arys |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zhetysu Taldykorgan, Ordabasy, Taraz, Okzhetpes, Astana, Kyzylzhar Petropavlovsk, Kaspyi Aktau, Akademiya Ontustik |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Zhetysu Taldykorgan, Shakhtyor Karagandy, FK Atyrau, Astana, Tobol Kostanai, Kyzylzhar Petropavlovsk, Akzhayik Oral |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ordabasy, FK Aktobe Lento, Taraz, Okzhetpes, Altay Spor Kulubu, Kaspyi Aktau, Akademiya Ontustik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ruzayevka |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kairat Almaty, Ruzayevka |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fts Didara Sidikbeka |
8 bàn |