Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ironi Ramat Hasharon | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 |
2 | Beitar Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 4 | 6 | 12 |
3 | Hapoel Raanana | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 12 |
4 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 |
5 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 |
6 | Hapoel Acco | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 |
7 | Ashdod MS | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 |
8 | Hapoel Haifa | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 11 | -8 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/03/2014 22:00 | xuống hạng | Ashdod MS | 0 - 1 | 0 - 1 | Ironi Ramat Hasharon | |
29/03/2014 22:00 | xuống hạng | Hapoel Acco | 1 - 1 | 1 - 0 | Hapoel Raanana | |
30/03/2014 00:00 | xuống hạng | Hapoel Haifa | 0 - 1 | 0 - 1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
31/03/2014 00:15 | xuống hạng | Beitar Jerusalem | 3 - 0 | 0 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
05/04/2014 22:00 | xuống hạng | Ashdod MS | 4 - 1 | 2 - 0 | Hapoel Haifa | |
05/04/2014 22:00 | xuống hạng | Ironi Ramat Hasharon | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Raanana | |
05/04/2014 22:00 | xuống hạng | Maccabi Petah Tikva FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Acco | |
07/04/2014 00:15 | xuống hạng | Bnei Yehuda Tel Aviv | 1 - 0 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
12/04/2014 22:00 | xuống hạng | Hapoel Acco | 1 - 1 | 0 - 1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
12/04/2014 22:00 | xuống hạng | Hapoel Haifa | 0 - 1 | 0 - 1 | Ironi Ramat Hasharon | |
12/04/2014 22:00 | xuống hạng | Hapoel Raanana | 4 - 2 | 1 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
14/04/2014 00:15 | xuống hạng | Beitar Jerusalem | 1 - 0 | 0 - 0 | Ashdod MS | |
19/04/2014 22:00 | xuống hạng | Bnei Yehuda Tel Aviv | 1 - 3 | 1 - 1 | Hapoel Raanana | |
19/04/2014 22:00 | xuống hạng | Ashdod MS | 1 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Acco | |
19/04/2014 22:00 | xuống hạng | Ironi Ramat Hasharon | 4 - 1 | 0 - 1 | Maccabi Petah Tikva FC | |
22/04/2014 00:00 | xuống hạng | Hapoel Haifa | 1 - 0 | 1 - 0 | Beitar Jerusalem | |
26/04/2014 21:00 | xuống hạng | Beitar Jerusalem | 4 - 0 | 1 - 0 | Ironi Ramat Hasharon | |
26/04/2014 21:00 | xuống hạng | Hapoel Acco | 1 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Haifa | |
26/04/2014 21:00 | xuống hạng | Hapoel Raanana | 1 - 1 | 1 - 1 | Ashdod MS | |
26/04/2014 21:00 | xuống hạng | Maccabi Petah Tikva FC | 1 - 0 | 0 - 0 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
03/05/2014 22:30 | xuống hạng | Beitar Jerusalem | 0 - 2 | 0 - 1 | Hapoel Acco | |
03/05/2014 22:30 | xuống hạng | Ashdod MS | 0 - 5 | 0 - 3 | Maccabi Petah Tikva FC | |
03/05/2014 22:30 | xuống hạng | Ironi Ramat Hasharon | 0 - 1 | 0 - 0 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
04/05/2014 00:00 | xuống hạng | Hapoel Haifa | 0 - 2 | 0 - 0 | Hapoel Raanana | |
11/05/2014 00:00 | xuống hạng | Hapoel Acco | 1 - 2 | 1 - 1 | Ironi Ramat Hasharon | |
11/05/2014 00:00 | xuống hạng | Hapoel Raanana | 0 - 2 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
11/05/2014 00:00 | xuống hạng | Maccabi Petah Tikva FC | 2 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Haifa | |
11/05/2014 00:00 | xuống hạng | Bnei Yehuda Tel Aviv | 1 - 1 | 0 - 0 | Ashdod MS | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 21 | 3 | 2 | 58 | 18 | 66 |
2 | Hapoel Beer Sheva | 26 | 18 | 5 | 3 | 48 | 19 | 59 |
3 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 26 | 12 | 8 | 6 | 38 | 26 | 44 |
4 | Maccabi Haifa | 26 | 13 | 5 | 8 | 39 | 30 | 44 |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 25 | 40 |
6 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 11 | 6 | 9 | 51 | 38 | 39 |
7 | Ashdod MS | 26 | 8 | 7 | 11 | 28 | 35 | 31 |
8 | Hapoel Haifa | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 34 | 31 |
9 | Beitar Jerusalem | 26 | 8 | 6 | 12 | 21 | 28 | 30 |
10 | Hapoel Acco | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 37 | 27 |
11 | Hapoel Raanana | 26 | 6 | 8 | 12 | 20 | 33 | 26 |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 5 | 8 | 13 | 28 | 45 | 23 |
13 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 26 | 4 | 8 | 14 | 26 | 39 | 20 |
14 | Ironi Ramat Hasharon | 26 | 5 | 5 | 16 | 21 | 52 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 131.87% |
Các trận chưa diễn ra | -58 | -31.87% |
Chiến thắng trên sân nhà | 104 | 43.33% |
Trận hòa | 60 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 76 | 31.67% |
Tổng số bàn thắng | 606 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 323 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 283 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Tel Aviv | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Maccabi Tel Aviv | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ironi Ramat Hasharon | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ironi Ramat Hasharon | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Acco | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Tel Aviv | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hapoel Raanana | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ironi Ramat Hasharon | 59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ironi Ramat Hasharon | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Maccabi Petah Tikva FC, Ironi Ramat Hasharon | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp