Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sligo Rovers | 30 | 17 | 10 | 3 | 53 | 23 | 61 |
2 | Drogheda United | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 36 | 57 |
3 | St. Patrick's | 30 | 15 | 10 | 5 | 44 | 22 | 55 |
4 | Shamrock Rovers | 30 | 14 | 10 | 6 | 56 | 37 | 52 |
5 | Derry City | 30 | 11 | 6 | 13 | 36 | 36 | 39 |
6 | Cork City | 30 | 8 | 12 | 10 | 38 | 36 | 36 |
7 | Bohemians | 30 | 9 | 9 | 12 | 35 | 38 | 36 |
8 | Shelbourne | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 43 | 35 |
9 | UC Dublin(UCD) | 30 | 8 | 7 | 15 | 32 | 48 | 31 |
10 | Bray Wanderers | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 54 | 25 |
11 | Dundalk | 30 | 4 | 8 | 18 | 23 | 63 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 165 | 91.67% |
Các trận chưa diễn ra | 15 | 8.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 63 | 38.18% |
Trận hòa | 48 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 54 | 32.73% |
Tổng số bàn thắng | 436 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 239 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 197 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shamrock Rovers | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sligo Rovers | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Drogheda United | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dundalk | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dundalk | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dundalk | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | St. Patrick's | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | St. Patrick's | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sligo Rovers | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dundalk | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Bray Wanderers | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dundalk | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp