Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shelbourne | 36 | 19 | 11 | 6 | 57 | 37 | 68 |
2 | Cork City | 36 | 18 | 11 | 7 | 52 | 32 | 65 |
3 | Bohemians | 36 | 15 | 15 | 6 | 51 | 30 | 60 |
4 | Drogheda United | 36 | 15 | 7 | 14 | 45 | 43 | 52 |
5 | Waterford United | 36 | 14 | 8 | 14 | 44 | 49 | 50 |
6 | Longford Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 32 | 34 | 46 |
7 | Derry City | 36 | 11 | 11 | 14 | 23 | 32 | 44 |
8 | St. Patrick's | 36 | 11 | 9 | 16 | 38 | 49 | 42 |
9 | Shamrock Rovers | 36 | 10 | 8 | 18 | 41 | 47 | 38 |
10 | Dublin City | 36 | 6 | 7 | 23 | 39 | 69 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 65 | 36.11% |
Trận hòa | 50 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 36.11% |
Tổng số bàn thắng | 422 | Trung bình 2.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 215 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 207 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shelbourne | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bohemians | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shelbourne | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Derry City | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Derry City | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Longford Town | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Bohemians | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Derry City | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Bohemians | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dublin City | 69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dublin City | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dublin City | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp