Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
307 |
100.99% |
Các trận chưa diễn ra |
-3 |
-0.99% |
Chiến thắng trên sân nhà |
177 |
57.65% |
Trận hòa |
76 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
72 |
23.45% |
Tổng số bàn thắng |
953 |
Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
597 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
356 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Persipura Jayapura |
87 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Persipura Jayapura |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Persipura Jayapura |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
PSM Makassar, Persijap Jepara |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
PSM Makassar, Persebaya Surabaya, Persijap Jepara, Perseru Serui, Persikabo Bogor |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Semen Padang, Persik Kediri, PSM Makassar, Persiba Bantul, Persijap Jepara |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Persebaya Surabaya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Persebaya Surabaya, Persijap Jepara, Perseru Serui, Persikabo Bogor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Semen Padang, PSM Makassar, Persebaya Surabaya, Persiba Bantul |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
PSPS Pekanbaru |
107 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
PSPS Pekanbaru |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
PSPS Pekanbaru |
69 bàn |