Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
13.64% |
Các trận chưa diễn ra |
114 |
86.36% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
50% |
Trận hòa |
2 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
94.44% |
Tổng số bàn thắng |
86 |
Trung bình 4.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
51 |
Trung bình 2.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
IA Akranes |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Breidablik |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
IA Akranes |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
HK Kopavog |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hafnarfjordur FH, KR Reykjavik, HK Kopavog, Vestri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Stjarnan, Valur, Ka Akureyri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vikingur Reykjavik, Valur, Fram Reykjavik |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hafnarfjordur FH, Valur, Breidablik, Vestri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vikingur Reykjavik, Fram Reykjavik, Ka Akureyri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
HK Kopavog |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
HK Kopavog |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vestri |
10 bàn |