Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hafnarfjordur FH | 18 | 16 | 0 | 2 | 53 | 11 | 48 |
2 | Valur | 18 | 10 | 2 | 6 | 29 | 16 | 32 |
3 | IA Akranes | 18 | 10 | 2 | 6 | 24 | 20 | 32 |
4 | Keflavik | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 31 | 27 |
5 | Fylkir | 18 | 8 | 2 | 8 | 28 | 28 | 26 |
6 | KR Reykjavik | 18 | 8 | 1 | 9 | 22 | 24 | 25 |
7 | Grindavik | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 41 | 18 |
8 | IBV Vestmannaeyjar | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 30 | 17 |
9 | Fram Reykjavik | 18 | 5 | 2 | 11 | 19 | 32 | 17 |
10 | Throttur | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 32 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 41 | 45.56% |
Trận hòa | 12 | 13% |
Chiến thắng trên sân khách | 37 | 41.11% |
Tổng số bàn thắng | 265 | Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 140 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 125 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hafnarfjordur FH | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hafnarfjordur FH | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hafnarfjordur FH | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | IBV Vestmannaeyjar | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Fylkir | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | IBV Vestmannaeyjar | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hafnarfjordur FH | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hafnarfjordur FH | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hafnarfjordur FH, IA Akranes | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Grindavik | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Keflavik | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Grindavik | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp