Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Debreceni VSC | 30 | 22 | 8 | 0 | 64 | 18 | 74 |
2 | Fehervar Videoton | 30 | 21 | 3 | 6 | 58 | 19 | 66 |
3 | ETO Gyori FC | 30 | 20 | 3 | 7 | 56 | 31 | 63 |
4 | Budapest Honved | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 40 | 46 |
5 | Kecskemeti TE | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 38 | 45 |
6 | Paksi SE | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 51 | 45 |
7 | Diosgyor | 30 | 13 | 4 | 13 | 42 | 43 | 43 |
8 | Szombathelyi Haladas | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 37 | 38 |
9 | Siofok | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 41 | 36 |
10 | Kaposvar | 30 | 7 | 14 | 9 | 35 | 42 | 35 |
11 | Ferencvarosi TC | 30 | 9 | 7 | 14 | 31 | 36 | 34 |
12 | Pecs | 30 | 8 | 10 | 12 | 36 | 50 | 34 |
13 | Ujpesti TE | 30 | 8 | 8 | 14 | 34 | 46 | 32 |
14 | Lombard Papa | 30 | 8 | 6 | 16 | 26 | 40 | 30 |
15 | Vasas Budapest | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 51 | 24 |
16 | Zalaegerszegi TE | 30 | 1 | 10 | 19 | 25 | 65 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 118 | 49.17% |
Trận hòa | 62 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 60 | 25% |
Tổng số bàn thắng | 648 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 393 | Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 255 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Debreceni VSC | 64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Debreceni VSC | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kecskemeti TE | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zalaegerszegi TE | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zalaegerszegi TE | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ujpesti TE | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Debreceni VSC | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Fehervar Videoton | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Debreceni VSC | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zalaegerszegi TE | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zalaegerszegi TE, Ujpesti TE | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Zalaegerszegi TE | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp