Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáHong Kong Elite Cup HKEC
Cập nhật lúc: 10/04/2024 21:00
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
52 |
10.4% |
Các trận chưa diễn ra |
448 |
89.6% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
38.46% |
Trận hòa |
13 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
215 |
Trung bình 4.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
102 |
Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
113 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kitchee |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kitchee |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kitchee |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tai Chung |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hong Kong U23 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tai Chung |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
North District |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
North District |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Southern District |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sham Shui Po |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sham Shui Po |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Wofoo Tai Po, Hong Kong U23 |
15 bàn |