Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Neuchatel Xamax | 36 | 26 | 7 | 3 | 82 | 39 | 85 |
2 | Schaffhausen | 36 | 21 | 1 | 14 | 70 | 51 | 64 |
3 | Servette | 36 | 17 | 11 | 8 | 56 | 38 | 62 |
4 | Vaduz | 36 | 16 | 11 | 9 | 66 | 50 | 59 |
5 | Rapperswil-jona | 36 | 16 | 8 | 12 | 53 | 45 | 56 |
6 | Aarau | 36 | 12 | 8 | 16 | 53 | 62 | 44 |
7 | Wil 1900 | 36 | 9 | 12 | 15 | 40 | 50 | 39 |
8 | Chiasso | 36 | 11 | 6 | 19 | 42 | 60 | 39 |
9 | Winterthur | 36 | 7 | 11 | 18 | 45 | 60 | 32 |
10 | Wohlen | 36 | 3 | 9 | 24 | 41 | 93 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 83 | 46.11% |
Trận hòa | 42 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 55 | 30.56% |
Tổng số bàn thắng | 548 | Trung bình 3.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 313 | Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 235 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Neuchatel Xamax | 82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Neuchatel Xamax | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Neuchatel Xamax | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Wil 1900 | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Wil 1900, Winterthur | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rapperswil-jona | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Servette | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Rapperswil-jona | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Servette | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Wohlen | 93 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Wohlen | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Wohlen | 51 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp