Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Zurich | 36 | 26 | 7 | 3 | 91 | 30 | 85 |
2 | Servette | 36 | 18 | 8 | 10 | 55 | 43 | 62 |
3 | Neuchatel Xamax | 21 | 15 | 4 | 2 | 41 | 17 | 49 |
4 | Schaffhausen | 21 | 10 | 2 | 9 | 43 | 38 | 32 |
5 | Wohlen | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 32 | 26 |
6 | Winterthur | 20 | 6 | 5 | 9 | 28 | 38 | 23 |
7 | Aarau | 19 | 6 | 0 | 13 | 37 | 48 | 18 |
8 | Le Mont LS | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 28 | 18 |
9 | Chiasso | 22 | 4 | 6 | 12 | 25 | 45 | 18 |
10 | Wil 1900 | 18 | 0 | 5 | 13 | 2 | 37 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 46 | 25.56% |
Trận hòa | 23 | 13% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 28.33% |
Tổng số bàn thắng | 364 | Trung bình 2.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 179 | Trung bình 0.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 185 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Zurich | 91 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Zurich | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Zurich | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Wil 1900 | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Wil 1900 | -8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Chiasso | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Neuchatel Xamax | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Le Mont LS | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Neuchatel Xamax | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Aarau | 48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Chiasso | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Aarau | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp