Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Black Leopards | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 12 |
2 | Ajax Cape Town | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 6 |
3 | Milano United | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
06/09/2020 20:00 | playoff | Ajax Cape Town | 3 - 2 | 0 - 0 | Marumo Gallants | |
09/09/2020 20:00 | playoff | Black Leopards | 1 - 0 | 1 - 0 | Ajax Cape Town | |
12/09/2020 20:00 | playoff | Marumo Gallants | 1 - 3 | 1 - 2 | Black Leopards | |
15/09/2020 20:00 | playoff | Marumo Gallants | 1 - 5 | 1 - 0 | Ajax Cape Town | |
18/09/2020 20:00 | playoff | Ajax Cape Town | 0 - 2 | 0 - 1 | Black Leopards | |
21/09/2020 20:00 | playoff | Black Leopards | 2 - 1 | 1 - 0 | Marumo Gallants | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Moroka Swallows | 30 | 17 | 6 | 7 | 41 | 27 | 57 |
2 | Ajax Cape Town | 30 | 18 | 3 | 9 | 50 | 37 | 57 |
3 | Milano United | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 31 | 48 |
4 | Real Kings | 30 | 12 | 11 | 7 | 42 | 31 | 47 |
5 | Free State Stars | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 32 | 45 |
6 | Uthongathi | 30 | 10 | 14 | 6 | 32 | 26 | 44 |
7 | Jdr Stars | 30 | 11 | 10 | 9 | 46 | 39 | 43 |
8 | Pretoria Univ | 30 | 9 | 11 | 10 | 37 | 39 | 38 |
9 | Steenberg United | 30 | 9 | 11 | 10 | 35 | 37 | 38 |
10 | Ts Galaxy | 30 | 8 | 12 | 10 | 28 | 31 | 36 |
11 | Cape Umoya United | 30 | 9 | 8 | 13 | 33 | 36 | 35 |
12 | Richards Bay | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 39 | 35 |
13 | Mbombela United | 30 | 8 | 9 | 13 | 27 | 30 | 33 |
14 | Jomo Cosmos | 30 | 8 | 9 | 13 | 23 | 35 | 33 |
15 | Ts Sporting | 30 | 6 | 14 | 10 | 26 | 34 | 32 |
16 | Royal Eagles | 30 | 5 | 8 | 17 | 30 | 51 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 246 | 102.5% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 100 | 40.65% |
Trận hòa | 76 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 70 | 28.46% |
Tổng số bàn thắng | 576 | Trung bình 2.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 315 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 261 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ajax Cape Town | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ajax Cape Town | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ajax Cape Town | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Black Leopards | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Black Leopards | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Black Leopards | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Black Leopards | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Black Leopards | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Black Leopards | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Royal Eagles | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Royal Eagles | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Milano United | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp