Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Maritzburg United | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 |
2 | Milano United | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 |
3 | Royal Eagles | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
15/05/2019 20:00 | playoff | Royal Eagles | 1 - 0 | 1 - 0 | Marumo Gallants | |
19/05/2019 20:00 | playoff | Maritzburg United | 1 - 0 | 1 - 0 | Royal Eagles | |
22/05/2019 20:00 | playoff | Marumo Gallants | 0 - 2 | 0 - 0 | Maritzburg United | |
25/05/2019 20:00 | playoff | Marumo Gallants | 2 - 1 | 2 - 0 | Royal Eagles | |
29/05/2019 20:15 | playoff | Royal Eagles | 0 - 2 | 0 - 1 | Maritzburg United | |
01/06/2019 20:00 | playoff | Maritzburg United | 2 - 1 | 1 - 0 | Marumo Gallants | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Stellenbosch | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 21 | 56 |
2 | Royal Eagles | 30 | 15 | 8 | 7 | 42 | 22 | 53 |
3 | Milano United | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 26 | 51 |
4 | Ajax Cape Town | 30 | 15 | 6 | 9 | 41 | 29 | 51 |
5 | Uthongathi | 30 | 11 | 11 | 8 | 30 | 24 | 44 |
6 | Mbombela United | 30 | 12 | 8 | 10 | 34 | 30 | 44 |
7 | Richards Bay | 30 | 11 | 9 | 10 | 28 | 34 | 42 |
8 | Ts Galaxy | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 28 | 38 |
9 | Ts Sporting | 30 | 10 | 8 | 12 | 26 | 32 | 38 |
10 | Cape Umoya United | 30 | 9 | 10 | 11 | 26 | 28 | 37 |
11 | Maccabi | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 36 | 36 |
12 | Real Kings | 30 | 9 | 9 | 12 | 31 | 34 | 36 |
13 | Jomo Cosmos | 30 | 8 | 11 | 11 | 27 | 29 | 35 |
14 | Pretoria Univ | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 49 | 35 |
15 | Cape Town | 30 | 9 | 7 | 14 | 31 | 38 | 34 |
16 | Witbank Spurs | 30 | 5 | 6 | 19 | 23 | 55 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 246 | 102.5% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 107 | 43.5% |
Trận hòa | 69 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 70 | 28.46% |
Tổng số bàn thắng | 527 | Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 298 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 229 | Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Stellenbosch | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ajax Cape Town, Royal Eagles | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Stellenbosch | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Maritzburg United | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Maritzburg United | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Maritzburg United | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maritzburg United | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maritzburg United | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Maritzburg United | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Witbank Spurs | 55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Witbank Spurs | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pretoria Univ, Witbank Spurs | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp