Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
23/05/2012 19:00 | playoff | Thanda Royal Zulu | 0 - 1 | 0 - 0 | Santos Cape Town | |
16/06/2012 20:00 | playoff | Chippa United FC | 1 - 1 | 0 - 0 | Thanda Royal Zulu | |
21/06/2012 00:30 | playoff | Santos Cape Town | 0 - 0 | 0 - 0 | Chippa United FC | |
24/06/2012 01:15 | playoff | Santos Cape Town | 1 - 2 | 0 - 0 | Thanda Royal Zulu | |
27/06/2012 19:00 | playoff | Thanda Royal Zulu | 0 - 3 | 0 - 0 | Chippa United FC | |
30/06/2012 20:00 | playoff | Chippa United FC | 4 - 3 | 0 - 0 | Santos Cape Town | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Pretoria Univ | 30 | 15 | 10 | 5 | 45 | 25 | 55 |
2 | Chippa United FC | 30 | 14 | 9 | 7 | 46 | 29 | 51 |
3 | Thanda Royal Zulu | 30 | 13 | 11 | 6 | 34 | 28 | 50 |
4 | Blackburn Rovers Rsa | 30 | 14 | 7 | 9 | 44 | 37 | 49 |
5 | Ak Johannesburg | 30 | 12 | 9 | 9 | 45 | 43 | 45 |
6 | African Warriors | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 43 |
7 | Stellenbosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 51 | 45 | 43 |
8 | Cape Town | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 36 | 39 |
9 | United Fc Rsa | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 45 | 39 |
10 | Carara Kicks | 30 | 9 | 11 | 10 | 42 | 46 | 38 |
11 | Polokwane City | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 40 | 35 |
12 | Royal Eagles | 30 | 9 | 7 | 14 | 39 | 47 | 34 |
13 | Witbank Spurs | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | 34 |
14 | Cape Town City | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 41 | 33 |
15 | Dynamos Rsa | 30 | 9 | 5 | 16 | 37 | 49 | 32 |
16 | Atlie | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 42 | 28 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 246 | 102.5% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 107 | 43.5% |
Trận hòa | 74 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 26.42% |
Tổng số bàn thắng | 647 | Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 371 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 276 | Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Chippa United FC | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Stellenbosch | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Chippa United FC | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Santos Cape Town | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Santos Cape Town | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Santos Cape Town | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Santos Cape Town | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Santos Cape Town | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Santos Cape Town | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dynamos Rsa | 49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Stellenbosch, United Fc Rsa | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Royal Eagles | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp