Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sligo Rovers | 36 | 15 | 16 | 5 | 45 | 27 | 61 |
2 | Dublin City | 36 | 15 | 14 | 7 | 57 | 34 | 59 |
3 | Cobh Ramblers | 36 | 15 | 11 | 10 | 49 | 40 | 56 |
4 | Galway United | 36 | 14 | 12 | 10 | 45 | 41 | 54 |
5 | Kilkenny | 36 | 15 | 8 | 13 | 46 | 35 | 53 |
6 | Dundalk | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 40 | 49 |
7 | Limerick FC | 36 | 12 | 10 | 14 | 42 | 48 | 46 |
8 | Kildare County | 36 | 10 | 11 | 15 | 33 | 42 | 41 |
9 | Monaghan | 36 | 9 | 9 | 18 | 36 | 66 | 36 |
10 | Athlone | 36 | 6 | 10 | 20 | 28 | 52 | 28 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 59 | 32.78% |
Trận hòa | 57 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 64 | 35.56% |
Tổng số bàn thắng | 425 | Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 211 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 214 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dublin City | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dublin City | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dublin City | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Athlone | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Athlone | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Athlone | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sligo Rovers | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sligo Rovers | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kilkenny | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Monaghan | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Monaghan | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Monaghan | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp