Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
3.06% |
Các trận chưa diễn ra |
349 |
96.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
54.55% |
Trận hòa |
5 |
45% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
9.09% |
Tổng số bàn thắng |
54 |
Trung bình 4.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Joker Raasiku, Viimsi Mrjk B, Raplamaa |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Viimsi Mrjk B |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Raplamaa, Jk Poseidon |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Laanemaa Haapsalu, Pohja Sakala |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Parnu Linnameeskond, Laanemaa Haapsalu, Pohja Sakala, Tulevik Ii, Jk Poseidon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jk Tallinna Kalev Iii, Tallinna Jk Piraaja, Kose, Viimsi Mrjk B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Parnu Linnameeskond, Laanemaa Haapsalu, Kose |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Parnu Linnameeskond, Laanemaa Haapsalu, Pohja Sakala, Tulevik Ii, Raplamaa, Jk Poseidon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jk Tallinna Kalev Iii, Tallinna Jk Piraaja, Kose |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Joker Raasiku, Jk Poseidon |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Joker Raasiku |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Jk Poseidon |
10 bàn |