Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha 2023-2024

Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Pontevedra 38 28 7 3 81 23 91
2 Cd Guijuelo 35 20 7 8 36 24 67
3 Athletic Bilbao B 26 18 6 2 47 13 60
4 UD Badajoz 35 17 8 10 43 37 59
5 Gimnastica Torrelavega 32 18 4 10 47 41 58
6 Ourense 34 16 5 13 50 35 53
7 Coruxo 32 16 5 11 43 35 53
8 Zamora CF 29 14 10 5 36 22 52
9 UD Logrones 27 13 10 4 49 16 49
10 San Sebastian Reyes 26 13 10 3 40 15 49
11 Barakaldo CF 24 13 10 1 35 13 49
12 Sevilla Atletico 25 13 9 3 40 12 48
13 Utebo 28 12 12 4 36 29 48
14 Yeclano Deportivo 26 13 8 5 35 24 47
15 Alaves B 28 13 7 8 53 35 46
16 SD Gernika 33 12 10 11 31 42 46
17 UD Marbella 29 13 6 10 30 30 45
18 Real Betis B 26 11 10 5 33 20 43
19 Sant Andreu 30 9 16 5 30 20 43
20 Ud San Fernando 28 12 7 9 25 26 43
21 Aguilas CF 28 10 12 6 19 12 42
22 Ce Europa 19 12 4 3 44 21 40
23 Orihuela CF 26 11 7 8 27 28 40
24 CD Guadalajara 26 12 4 10 35 38 40
25 CF Badalona 18 11 6 1 24 11 39
26 Zaragoza B 24 10 9 5 30 22 39
27 Numancia 23 11 5 7 36 25 38
28 Ad Union Adarve 24 9 11 4 34 31 38
29 UD Mutilve 28 11 5 12 29 32 38
30 Atletico Antoniano 28 10 8 10 27 31 38
31 Gimnastica Segoviana 26 10 7 9 27 24 37
32 Velez Cf 30 7 16 7 32 34 37
33 Manchego Ciudad 32 7 16 9 28 35 37
34 Espanyol B 23 10 6 7 30 24 36
35 Real Valladol B 27 10 6 11 32 40 36
36 Cd Illescas 22 9 8 5 28 18 35
37 Cacereno 28 9 7 12 28 29 34
38 UCAM Murcia 27 9 7 11 26 29 34
39 Lleida 23 10 3 10 25 25 33
40 Ursaria 20 10 3 7 17 17 33
41 Mar Menor 26 8 9 9 15 20 33
42 Real Oviedo B 29 6 15 8 28 34 33
43 Hercules CF 25 6 14 5 17 17 32
44 Linense 26 8 8 10 23 25 32
45 Cadiz B 29 6 14 9 30 36 32
46 Racing Santander B 32 8 8 16 34 47 32
47 Union Langreo 25 7 11 7 23 38 32
48 Real Aviles 36 7 11 18 27 47 32
49 CD Tudelano 24 7 10 7 30 25 31
50 Arenas Club De Getxo 25 7 10 8 24 26 31
51 CD San Roque 29 6 12 11 29 30 30
52 Cd Atletico Paso 24 8 6 10 16 21 30
53 Barbastro 25 6 12 7 17 24 30
54 Calahorra 27 8 6 13 19 27 30
55 Cd Estepona 16 9 2 5 17 11 29
56 Villanovense 22 8 5 9 19 21 29
57 Marino luanco 33 6 11 16 19 26 29
58 Ce Manresa 28 4 16 8 15 18 28
59 Compostela 25 8 4 13 24 31 28
60 Talavera CF 32 7 6 19 29 41 27
61 Cd Covadonga 25 6 8 11 35 40 26
62 UD Alzira 18 6 7 5 22 23 25
63 CD El Palo 26 6 7 13 20 32 25
64 Sd Formentera 22 6 6 10 19 25 24
65 CD Artistico Navalcarnero 22 4 10 8 20 27 22
66 CD Izarra 24 6 4 14 22 37 22
67 Cf La Nucia 30 2 16 12 18 39 22
68 Ad Llerenense 17 6 3 8 13 16 21
69 CD Mensajero 21 4 9 8 22 28 21
70 Arandina 25 4 9 12 24 34 21
71 Ud Montijo 27 6 3 18 25 45 21
72 Terrassa 17 4 8 5 23 25 20
73 PD Santa Eulalia 19 5 5 9 23 33 20
74 Cd Cayon 25 3 11 11 20 35 20
75 Valle de Egues 24 5 4 15 20 37 19
76 AD San Juan 24 4 7 13 15 35 19
77 La Union Atletico 16 6 0 10 17 20 18
78 Cartagena B 26 3 9 14 20 38 18
79 Atletico Saguntino 18 4 5 9 18 27 17
80 Deportivo La Coruna B 11 4 4 3 16 14 16
81 Brea 22 4 4 14 9 32 16
82 Naxara 23 3 6 14 17 38 15
83 Racing Villalbes 11 1 5 5 3 10 8
84 Vila Real 1 0 0 1 0 1 0
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 19/03/2024 12:07
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 933 311%
Các trận chưa diễn ra -633 -211%
Chiến thắng trên sân nhà 483 51.77%
Trận hòa 330 35%
Chiến thắng trên sân khách 252 27.01%
Tổng số bàn thắng 2298 Trung bình 2.46 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 1391 Trung bình 1.49 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 907 Trung bình 0.97 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Pontevedra 81 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Pontevedra 57 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách UD Badajoz 34 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Vila Real 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Vila Real 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Vila Real 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Vila Real 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Vila Real 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Vila Real 1 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Racing Santander B 47 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Talavera CF 31 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Racing Santander B 34 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp