Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáHạng 3 IsraelIsrael 3Israel State LeagueISR D3
Cập nhật lúc: 29/03/2024 17:24
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
177 |
59% |
Các trận chưa diễn ra |
123 |
41% |
Chiến thắng trên sân nhà |
62 |
35.03% |
Trận hòa |
52 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
68 |
38.42% |
Tổng số bàn thắng |
468 |
Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
228 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
240 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sektzia Nes Tziona |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sektzia Nes Tziona |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Kiryat Gat |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Daliyat Karmel |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Daliyat Karmel |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Daliyat Karmel |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Jerusalem |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Jerusalem |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Herzliya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Hod Hasharon |
53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Hod Hasharon |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Hod Hasharon |
29 bàn |