Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | AFC Amsterdam | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 5 | 13 |
2 | ASWH | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 |
3 | Quick Boys | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 8 | 12 |
4 | Spakenburg | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 11 |
5 | IJsselmeervogels | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 10 | 9 |
6 | Rijnsburgse Boys | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 6 | 8 |
7 | Kozakken Boys | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 10 | 8 |
8 | VV Katwijk | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 8 |
9 | Koninklijke Hfc | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 6 |
10 | Volendam Am | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | 5 |
11 | HHC Hardenberg | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | 5 |
12 | Gelders Veenendaalse VV | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 |
13 | TEC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 4 |
14 | Excelsior Maassluis | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | 4 |
15 | Scheveningen | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | 3 |
16 | Noordwijk | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 10 | 3 |
17 | Jong Sparta Rotterdam | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | 3 |
18 | de Treffers | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 9 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 45 | 12.5% |
Các trận chưa diễn ra | 315 | 87.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 20 | 44.44% |
Trận hòa | 14 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 11 | 24.44% |
Tổng số bàn thắng | 141 | Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 78 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 63 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | AFC Amsterdam | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | AFC Amsterdam | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | AFC Amsterdam | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | de Treffers | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | de Treffers | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | TEC | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Scheveningen | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | ASWH, Quick Boys | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Scheveningen, HHC Hardenberg, TEC, AFC Amsterdam, Spakenburg, Koninklijke Hfc | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gelders Veenendaalse VV, Volendam Am | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Excelsior Maassluis | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Volendam Am | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp