Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Karlsruher SC | 38 | 23 | 10 | 5 | 69 | 27 | 79 |
2 | Arminia Bielefeld | 38 | 22 | 10 | 6 | 59 | 32 | 76 |
3 | VfL Osnabruck | 38 | 22 | 7 | 9 | 64 | 35 | 73 |
4 | Preuben Munster | 38 | 20 | 12 | 6 | 63 | 33 | 72 |
5 | Heidenheimer | 38 | 21 | 9 | 8 | 69 | 47 | 72 |
6 | Chemnitzer | 38 | 15 | 10 | 13 | 56 | 47 | 55 |
7 | SV Wehen Wiesbaden | 38 | 11 | 18 | 9 | 51 | 51 | 51 |
8 | Wacker Burghausen | 38 | 14 | 9 | 15 | 45 | 45 | 51 |
9 | SpVgg Unterhaching | 38 | 14 | 9 | 15 | 48 | 55 | 51 |
10 | Hallescher | 38 | 12 | 10 | 16 | 37 | 50 | 46 |
11 | Saarbrucken | 38 | 12 | 9 | 17 | 52 | 62 | 45 |
12 | Kickers Offenbach | 38 | 11 | 11 | 16 | 41 | 44 | 44 |
13 | Hansa Rostock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 52 | 44 |
14 | Rot-weiss Erfurt | 38 | 11 | 11 | 16 | 44 | 58 | 44 |
15 | Stuttgart Amateure | 38 | 11 | 10 | 17 | 35 | 42 | 43 |
16 | Dortmund(am) | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 58 | 41 |
17 | Stuttgarter Kickers | 38 | 10 | 10 | 18 | 39 | 48 | 40 |
18 | Darmstadt | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 46 | 38 |
19 | SV Babelsberg 03 | 38 | 9 | 10 | 19 | 32 | 54 | 37 |
20 | TSV Alemannia Aachen | 38 | 7 | 10 | 21 | 40 | 68 | 31 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 126.67% |
Các trận chưa diễn ra | -80 | -26.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 169 | 44.47% |
Trận hòa | 107 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 104 | 27.37% |
Tổng số bàn thắng | 954 | Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 539 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 415 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Karlsruher SC, Heidenheimer | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Preuben Munster | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Karlsruher SC | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Darmstadt, SV Babelsberg 03 | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Stuttgart Amateure | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | TSV Alemannia Aachen | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Karlsruher SC | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Karlsruher SC, Arminia Bielefeld | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Karlsruher SC | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | TSV Alemannia Aachen | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | TSV Alemannia Aachen | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Saarbrucken, Dortmund(am) | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp