Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | KS Energetyk ROW | 23 | 12 | 8 | 3 | 37 | 19 | 44 |
2 | Rozwoj Katowice | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 20 | 40 |
3 | Stal Mielec | 25 | 11 | 7 | 7 | 31 | 31 | 40 |
4 | Stal Stalowa Wola | 21 | 11 | 6 | 4 | 31 | 20 | 39 |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 23 | 10 | 8 | 5 | 35 | 25 | 38 |
6 | Mks Kluczbork | 20 | 10 | 7 | 3 | 27 | 12 | 37 |
7 | Siarka Tarnobrzeg | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 31 | 36 |
8 | Blekitni Stargard Szczecinski | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 29 | 35 |
9 | Rakow Czestochowa | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 21 | 33 |
10 | Znicz Pruszkow | 23 | 8 | 9 | 6 | 25 | 20 | 33 |
11 | Kotwica Kolobrzeg | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 30 | 26 |
12 | Ks Legionovia Legionowo | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 33 | 26 |
13 | Okocimski KS Brzesko | 23 | 5 | 10 | 8 | 17 | 26 | 25 |
14 | Lks Nadwislan Gora | 23 | 7 | 4 | 12 | 29 | 41 | 25 |
15 | Wisla Pulawy | 23 | 6 | 6 | 11 | 27 | 34 | 24 |
16 | Puszcza Niepolomice | 21 | 5 | 5 | 11 | 23 | 31 | 20 |
17 | Limanovia Limanowa | 22 | 2 | 8 | 12 | 12 | 33 | 14 |
18 | Gornik Walbrzych | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 39 | 12 |
19 | Olimpia Zambrow | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
20 | Radomiak Radom | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
21 | Polonia Bytom | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
22 | GKS Tychy | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
23 | Gryf Wejherowo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 204 | 68% |
Các trận chưa diễn ra | 96 | 32% |
Chiến thắng trên sân nhà | 84 | 41.18% |
Trận hòa | 57 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 63 | 30.88% |
Tổng số bàn thắng | 497 | Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 271 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 226 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | KS Energetyk ROW, Rozwoj Katowice | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rozwoj Katowice | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | KS Energetyk ROW | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | GKS Tychy, Gryf Wejherowo | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | GKS Tychy, Olimpia Zambrow, Radomiak Radom, Gryf Wejherowo | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Polonia Bytom, GKS Tychy, Gryf Wejherowo | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | GKS Tychy, Olimpia Zambrow, Radomiak Radom | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | GKS Tychy, Olimpia Zambrow, Radomiak Radom | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Polonia Bytom, GKS Tychy, Olimpia Zambrow, Radomiak Radom, Gryf Wejherowo | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lks Nadwislan Gora | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zaglebie Sosnowiec, Ks Legionovia Legionowo | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lks Nadwislan Gora | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp