Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ukraina 2019-2020

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
16/08/2020 21:00 prom./relegation playoff Metalurh Zaporizhya 0 - 2 0 - 1 Alians Lypova Dolyna
  • Diễn biến Metalurh Zaporizhya vs Alians Lypova Dolyna
  • Đội hình Metalurh Zaporizhya vs Alians Lypova Dolyna
  • Video Metalurh Zaporizhya vs Alians Lypova Dolyna
  • Tip Metalurh Zaporizhya vs Alians Lypova Dolyna
16/08/2020 21:00 prom./relegation playoff Veres Rivne 2 - 0 0 - 0 Cherkashchyna Akademiya
  • Diễn biến Veres Rivne vs Cherkashchyna Akademiya
  • Đội hình Veres Rivne vs Cherkashchyna Akademiya
  • Video Veres Rivne vs Cherkashchyna Akademiya
  • Tip Veres Rivne vs Cherkashchyna Akademiya
20/08/2020 21:00 prom./relegation playoff Cherkashchyna Akademiya 1 - 1 0 - 1 Veres Rivne
  • Diễn biến Cherkashchyna Akademiya vs Veres Rivne
  • Đội hình Cherkashchyna Akademiya vs Veres Rivne
  • Video Cherkashchyna Akademiya vs Veres Rivne
  • Tip Cherkashchyna Akademiya vs Veres Rivne
20/08/2020 22:00 prom./relegation playoff Alians Lypova Dolyna 1 - 0 0 - 0 Metalurh Zaporizhya
  • Diễn biến Alians Lypova Dolyna vs Metalurh Zaporizhya
  • Đội hình Alians Lypova Dolyna vs Metalurh Zaporizhya
  • Video Alians Lypova Dolyna vs Metalurh Zaporizhya
  • Tip Alians Lypova Dolyna vs Metalurh Zaporizhya

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Mynai 30 19 5 6 51 28 62
2 Rukh Vynnyky 30 18 7 5 51 21 61
3 Inhulets Petrove 30 17 9 4 47 22 60
4 Ahrobiznes Volochysk 30 19 3 8 52 30 60
5 Volyn 30 17 6 7 57 36 57
6 Metalist 1925 Kharkiv 30 15 6 9 44 34 51
7 Obolon Kiev 30 14 9 7 40 31 51
8 Fk Avanhard Kramatorsk 30 13 6 11 37 40 45
9 Chernomorets Odessa 30 10 9 11 40 37 39
10 Hirnyk Sport 30 12 3 15 42 48 39
11 Mfk Vodnyk Mikolaiv 30 8 10 12 45 45 34
12 Prykarpattya Ivano Frankivsk 30 9 3 18 44 51 30
13 Kremin Kremenchuk 30 7 6 17 35 57 27
14 Balkany Zorya 30 5 10 15 27 51 25
15 Metalurh Zaporizhya 30 6 4 20 28 58 22
16 Cherkashchyna Akademiya 30 1 4 25 23 74 7
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 29/03/2024 16:53
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 244 81.33%
Các trận chưa diễn ra 56 18.67%
Chiến thắng trên sân nhà 122 50%
Trận hòa 51 21%
Chiến thắng trên sân khách 71 29.1%
Tổng số bàn thắng 670 Trung bình 2.75 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 388 Trung bình 1.59 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 282 Trung bình 1.16 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Volyn 57 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Volyn 34 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Mynai 25 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Veres Rivne, Alians Lypova Dolyna 3 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Alians Lypova Dolyna 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Veres Rivne 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Alians Lypova Dolyna 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Veres Rivne, Alians Lypova Dolyna 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Alians Lypova Dolyna 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Cherkashchyna Akademiya 77 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Cherkashchyna Akademiya 41 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Kremin Kremenchuk, Cherkashchyna Akademiya 36 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp