Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/08/2020 21:00 | prom./relegation playoff | Metalurh Zaporizhya | 0 - 2 | 0 - 1 | Alians Lypova Dolyna | |
16/08/2020 21:00 | prom./relegation playoff | Veres Rivne | 2 - 0 | 0 - 0 | Cherkashchyna Akademiya | |
20/08/2020 21:00 | prom./relegation playoff | Cherkashchyna Akademiya | 1 - 1 | 0 - 1 | Veres Rivne | |
20/08/2020 22:00 | prom./relegation playoff | Alians Lypova Dolyna | 1 - 0 | 0 - 0 | Metalurh Zaporizhya | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Mynai | 30 | 19 | 5 | 6 | 51 | 28 | 62 |
2 | Rukh Vynnyky | 30 | 18 | 7 | 5 | 51 | 21 | 61 |
3 | Inhulets Petrove | 30 | 17 | 9 | 4 | 47 | 22 | 60 |
4 | Ahrobiznes Volochysk | 30 | 19 | 3 | 8 | 52 | 30 | 60 |
5 | Volyn | 30 | 17 | 6 | 7 | 57 | 36 | 57 |
6 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 15 | 6 | 9 | 44 | 34 | 51 |
7 | Obolon Kiev | 30 | 14 | 9 | 7 | 40 | 31 | 51 |
8 | Fk Avanhard Kramatorsk | 30 | 13 | 6 | 11 | 37 | 40 | 45 |
9 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 9 | 11 | 40 | 37 | 39 |
10 | Hirnyk Sport | 30 | 12 | 3 | 15 | 42 | 48 | 39 |
11 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 30 | 8 | 10 | 12 | 45 | 45 | 34 |
12 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 30 | 9 | 3 | 18 | 44 | 51 | 30 |
13 | Kremin Kremenchuk | 30 | 7 | 6 | 17 | 35 | 57 | 27 |
14 | Balkany Zorya | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 51 | 25 |
15 | Metalurh Zaporizhya | 30 | 6 | 4 | 20 | 28 | 58 | 22 |
16 | Cherkashchyna Akademiya | 30 | 1 | 4 | 25 | 23 | 74 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 244 | 81.33% |
Các trận chưa diễn ra | 56 | 18.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 122 | 50% |
Trận hòa | 51 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 71 | 29.1% |
Tổng số bàn thắng | 670 | Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 388 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 282 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Volyn | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Volyn | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Mynai | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Veres Rivne, Alians Lypova Dolyna | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Alians Lypova Dolyna | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Veres Rivne | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Alians Lypova Dolyna | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Veres Rivne, Alians Lypova Dolyna | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Alians Lypova Dolyna | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cherkashchyna Akademiya | 77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cherkashchyna Akademiya | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kremin Kremenchuk, Cherkashchyna Akademiya | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp