Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Arsenal Kyiv | 34 | 23 | 6 | 5 | 59 | 23 | 75 |
2 | Fk Poltava | 34 | 23 | 3 | 8 | 56 | 26 | 72 |
3 | Desna Chernihiv | 34 | 22 | 5 | 7 | 71 | 25 | 71 |
4 | Inhulets Petrove | 34 | 21 | 6 | 7 | 46 | 20 | 69 |
5 | Kolos Kovalivka | 34 | 19 | 4 | 11 | 39 | 30 | 61 |
6 | Fk Avanhard Kramatorsk | 34 | 15 | 7 | 12 | 44 | 42 | 52 |
7 | Rukh Vynnyky | 34 | 14 | 9 | 11 | 39 | 30 | 51 |
8 | Hirnyk Sport | 34 | 16 | 2 | 16 | 30 | 40 | 50 |
9 | Helios Kharkiv | 34 | 14 | 4 | 16 | 35 | 46 | 46 |
10 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 50 | 44 |
11 | Sumy | 34 | 12 | 6 | 16 | 33 | 37 | 42 |
12 | Balkany Zorya | 34 | 9 | 13 | 12 | 30 | 35 | 40 |
13 | Volyn | 34 | 11 | 3 | 20 | 31 | 44 | 36 |
14 | Obolon Kiev | 34 | 8 | 9 | 17 | 24 | 37 | 33 |
15 | Naftovik Ukrnafta | 34 | 8 | 9 | 17 | 27 | 42 | 33 |
16 | Kremin Kremenchuk | 34 | 9 | 5 | 20 | 28 | 54 | 32 |
17 | Cherkaskyi Dnipro | 34 | 8 | 4 | 22 | 27 | 50 | 28 |
18 | Zhemchuzhyna Odessa | 34 | 7 | 7 | 20 | 33 | 60 | 28 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 102% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 149 | 48.69% |
Trận hòa | 55 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 102 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 691 | Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 386 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 305 | Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Desna Chernihiv | 71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Desna Chernihiv | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Desna Chernihiv | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Obolon Kiev | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sumy | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Volyn, Obolon Kiev | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Inhulets Petrove | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Inhulets Petrove | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Desna Chernihiv | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zhemchuzhyna Odessa | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Obolon Kiev, Zhemchuzhyna Odessa | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Zhemchuzhyna Odessa | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp