Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
11/05/2018 22:59 | playoff | Erzurum BB | 4 - 3 | 2 - 1 | Umraniyespor | |
12/05/2018 01:00 | playoff | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1 - 0 | 0 - 0 | Boluspor | |
15/05/2018 20:00 | playoff | Umraniyespor | 1 - 2 | 0 - 0 | Erzurum BB | |
16/05/2018 00:00 | playoff | Boluspor | 1 - 3 | 0 - 2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | |
20/05/2018 01:30 | playoff | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0 - 0 | 0 - 0 | Erzurum BB | |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Rizespor | 34 | 20 | 9 | 5 | 68 | 38 | 69 |
2 | Ankaragucu | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 34 | 63 |
3 | Boluspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 30 | 60 |
4 | Umraniyespor | 34 | 17 | 8 | 9 | 49 | 35 | 59 |
5 | Balikesirspor | 34 | 16 | 7 | 11 | 56 | 46 | 55 |
6 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 34 | 15 | 8 | 11 | 57 | 38 | 53 |
7 | Erzurum BB | 34 | 14 | 11 | 9 | 56 | 44 | 53 |
8 | Altinordu | 34 | 15 | 8 | 11 | 55 | 45 | 53 |
9 | Istanbulspor | 34 | 14 | 8 | 12 | 45 | 39 | 50 |
10 | Elazigspor | 34 | 13 | 9 | 12 | 53 | 44 | 48 |
11 | Giresunspor | 34 | 13 | 8 | 13 | 50 | 44 | 47 |
12 | Eskisehirspor | 34 | 12 | 8 | 14 | 63 | 56 | 44 |
13 | Adanaspor | 34 | 12 | 7 | 15 | 41 | 56 | 43 |
14 | Adana Demirspor | 34 | 11 | 8 | 15 | 44 | 47 | 41 |
15 | Denizlispor | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 47 | 38 |
16 | Samsunspor | 34 | 7 | 15 | 12 | 32 | 46 | 36 |
17 | Vestel Manisaspor | 34 | 7 | 3 | 24 | 31 | 80 | 24 |
18 | Gaziantepspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 18 | 100 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 311 | 103.67% |
Các trận chưa diễn ra | -11 | -3.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 148 | 47.59% |
Trận hòa | 73 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 90 | 28.94% |
Tổng số bàn thắng | 884 | Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 499 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 385 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Rizespor | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Erzurum BB | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gaziantepspor | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gaziantepspor | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gaziantepspor | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ankaragucu, Boluspor | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Umraniyespor | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Boluspor | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gaziantepspor | 100 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gaziantepspor | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gaziantepspor | 60 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp