Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Krsko Posavlje | 27 | 15 | 6 | 6 | 48 | 28 | 51 |
2 | NK Aluminij | 27 | 15 | 5 | 7 | 49 | 21 | 50 |
3 | Nk Roltek Dob | 27 | 15 | 4 | 8 | 52 | 26 | 49 |
4 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | 27 | 12 | 6 | 9 | 45 | 37 | 42 |
5 | Tolmin | 27 | 13 | 2 | 12 | 49 | 42 | 41 |
6 | Triglav Gorenjska | 27 | 11 | 6 | 10 | 45 | 41 | 39 |
7 | Nk Verzej | 27 | 11 | 5 | 11 | 37 | 45 | 38 |
8 | Tinex Sencur | 27 | 9 | 5 | 13 | 34 | 48 | 32 |
9 | Dravinja Kostroj | 27 | 8 | 7 | 12 | 45 | 46 | 31 |
10 | Nk Smartno | 27 | 1 | 4 | 22 | 18 | 88 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 68 | 50.37% |
Trận hòa | 25 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 42 | 31.11% |
Tổng số bàn thắng | 422 | Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 239 | Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 183 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nk Roltek Dob | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nk Roltek Dob | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dravinja Kostroj | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nk Smartno | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nk Smartno, Tinex Sencur | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nk Smartno | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Aluminij | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Aluminij, Krsko Posavlje | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nk Roltek Dob | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nk Smartno | 88 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nk Smartno | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nk Smartno | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp