Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nk Roltek Dob | 27 | 20 | 3 | 4 | 52 | 28 | 63 |
2 | Nk Radomlje | 27 | 15 | 5 | 7 | 61 | 36 | 50 |
3 | NK Aluminij | 27 | 13 | 8 | 6 | 45 | 23 | 47 |
4 | Nk Verzej | 27 | 15 | 2 | 10 | 54 | 48 | 47 |
5 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 37 | 41 |
6 | Nk Smartno | 27 | 9 | 10 | 8 | 35 | 38 | 37 |
7 | Krsko Posavlje | 27 | 10 | 6 | 11 | 42 | 37 | 36 |
8 | Tinex Sencur | 27 | 9 | 4 | 14 | 42 | 50 | 31 |
9 | Simer Sampion Celje | 27 | 6 | 4 | 17 | 38 | 60 | 22 |
10 | Bela Krajina | 27 | 1 | 3 | 23 | 10 | 64 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 69 | 51.11% |
Trận hòa | 25 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 41 | 30.37% |
Tổng số bàn thắng | 421 | Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 245 | Trung bình 1.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 176 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nk Radomlje | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nk Radomlje | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nk Roltek Dob | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bela Krajina | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bela Krajina | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bela Krajina | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Aluminij | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nk Roltek Dob | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | NK Aluminij | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bela Krajina | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Simer Sampion Celje | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bela Krajina | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp