Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Mfk Nova Dubnica | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 |
2 | Dukla Banska Bystrica | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 7 |
3 | Mfk Skalica | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 |
4 | Sport Podbrezova | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
5 | Msk Zilina B | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
6 | Poprad | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/06/2020 22:00 | vô địch | Dukla Banska Bystrica | 2 - 2 | 0 - 0 | Sport Podbrezova | |
14/06/2020 00:00 | vô địch | Mfk Skalica | 1 - 0 | 1 - 0 | Poprad | |
19/06/2020 21:00 | vô địch | Sport Podbrezova | 1 - 1 | 0 - 0 | Mfk Nova Dubnica | |
20/06/2020 22:00 | vô địch | Poprad | 0 - 7 | 0 - 4 | Dukla Banska Bystrica | |
26/06/2020 21:00 | vô địch | Sport Podbrezova | 3 - 0 | 1 - 0 | Msk Zilina B | |
27/06/2020 22:00 | vô địch | Mfk Nova Dubnica | 2 - 1 | 0 - 1 | Poprad | |
27/06/2020 22:00 | vô địch | Dukla Banska Bystrica | 2 - 0 | 0 - 0 | Mfk Skalica | |
05/07/2020 00:00 | vô địch | Mfk Skalica | 0 - 0 | 0 - 0 | Mfk Nova Dubnica | |
05/07/2020 15:30 | vô địch | Msk Zilina B | 4 - 0 | 3 - 0 | Poprad | |
10/07/2020 22:00 | vô địch | Mfk Skalica | 1 - 0 | 1 - 0 | Msk Zilina B | |
11/07/2020 22:00 | vô địch | Mfk Nova Dubnica | 4 - 1 | 2 - 0 | Dukla Banska Bystrica | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dukla Banska Bystrica | 18 | 13 | 2 | 3 | 41 | 20 | 41 |
2 | Mfk Nova Dubnica | 18 | 12 | 2 | 4 | 39 | 24 | 38 |
3 | Mfk Skalica | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 19 | 35 |
4 | Poprad | 17 | 10 | 1 | 6 | 26 | 16 | 31 |
5 | Msk Zilina B | 18 | 10 | 1 | 7 | 38 | 29 | 31 |
6 | Sport Podbrezova | 18 | 9 | 1 | 8 | 26 | 26 | 28 |
7 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 18 | 8 | 2 | 8 | 28 | 30 | 26 |
8 | SKM Puchov | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 24 | 24 |
9 | Ruzomberok B | 18 | 7 | 1 | 10 | 23 | 36 | 22 |
10 | MFK Kosice | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 18 | 21 |
11 | Partizan Bardejov | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 23 | 21 |
12 | Stk 1914 Samorin | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 31 | 21 |
13 | KFC Komarno | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 28 | 20 |
14 | Artmedia Petrzalka | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 34 | 17 |
15 | Slovan Bratislava B | 18 | 5 | 2 | 11 | 16 | 31 | 17 |
16 | Slavoj Trebisov | 18 | 3 | 6 | 9 | 23 | 34 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 154 | 51.33% |
Các trận chưa diễn ra | 146 | 48.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 92 | 59.74% |
Trận hòa | 24 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 38 | 24.68% |
Tổng số bàn thắng | 455 | Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 285 | Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 170 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dukla Banska Bystrica | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dukla Banska Bystrica | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dukla Banska Bystrica, Mfk Nova Dubnica | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Slovan Bratislava B | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Partizan Bardejov, Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas, Slavoj Trebisov, KFC Komarno | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Slovan Bratislava B | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | MFK Kosice | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Mfk Skalica | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | MFK Kosice | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ruzomberok B | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ruzomberok B | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Slavoj Trebisov | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp