Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 19/04/2024 18:09
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
352 |
117.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-52 |
-17.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
190 |
53.98% |
Trận hòa |
67 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
95 |
26.99% |
Tổng số bàn thắng |
929 |
Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
568 |
Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
361 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
1. Tatran Presov |
61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nitra |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
1. Tatran Presov |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rimavska Sobota, Haniska |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Haniska |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sfm Senec |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tj Iskra Borcice |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
1. Tatran Presov |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tj Iskra Borcice |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Slovan Bratislava B |
70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Slovan Bratislava B |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Slovan Duslo Sala |
47 bàn |