Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Graficar Beograd | 30 | 16 | 6 | 8 | 49 | 27 | 54 |
2 | Zlatibor Cajetina | 30 | 14 | 12 | 4 | 33 | 18 | 54 |
3 | Backa Backa Palanka | 30 | 16 | 5 | 9 | 40 | 26 | 53 |
4 | FK Metalac Gornji Milanovac | 30 | 16 | 5 | 9 | 41 | 34 | 53 |
5 | Kolubara | 30 | 13 | 8 | 9 | 35 | 25 | 47 |
6 | Radnicki Pirot | 30 | 12 | 7 | 11 | 34 | 33 | 43 |
7 | Kabel Novi Sad | 30 | 14 | 10 | 6 | 31 | 20 | 42 (-10) |
8 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 26 | 42 |
9 | Novi Pazar | 30 | 11 | 7 | 12 | 32 | 31 | 40 |
10 | Zarkovo | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 36 | 40 |
11 | Dinamo Vranje | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 38 | 37 |
12 | Zemun | 30 | 8 | 9 | 13 | 25 | 29 | 33 |
13 | Semendria 1924 | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 47 | 32 |
14 | Trajal Krusevac | 30 | 7 | 10 | 13 | 21 | 30 | 31 |
15 | Fk Sindelic Nis | 30 | 6 | 7 | 17 | 27 | 55 | 25 |
16 | Buducnost Dobanovci | 30 | 5 | 7 | 18 | 21 | 41 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 119 | 49.58% |
Trận hòa | 62 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 59 | 24.58% |
Tổng số bàn thắng | 516 | Trung bình 2.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 304 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 212 | Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Graficar Beograd | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Backa Backa Palanka | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Graficar Beograd | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Buducnost Dobanovci, Trajal Krusevac | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Trajal Krusevac | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Novi Pazar | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Zlatibor Cajetina | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Zlatibor Cajetina | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Radnicki 1923 Kragujevac, Zlatibor Cajetina | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Fk Sindelic Nis | 55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Fk Sindelic Nis | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Fk Sindelic Nis | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp