Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Irtysh 1946 Omsk | 11 | 9 | 2 | 0 | 21 | 4 | 29 |
2 | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 16 | 18 |
3 | Novosibirsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 16 | 17 |
4 | FK Chita | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 12 | 15 |
5 | Dinamo Barnaul | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 15 | 11 |
6 | Zenit Irkutsk | 12 | 3 | 0 | 9 | 6 | 16 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 35 | 11.67% |
Các trận chưa diễn ra | 265 | 88.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 19 | 54.29% |
Trận hòa | 6 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 10 | 28.57% |
Tổng số bàn thắng | 79 | Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 50 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 29 | Trung bình 0.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Irtysh 1946 Omsk | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Irtysh 1946 Omsk | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Irtysh 1946 Omsk, Novosibirsk | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zenit Irkutsk | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dinamo Barnaul | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Zenit Irkutsk | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Irtysh 1946 Omsk | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Irtysh 1946 Omsk | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Irtysh 1946 Omsk | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk, Zenit Irkutsk, Novosibirsk | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FK Chita, Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk, Zenit Irkutsk | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Novosibirsk | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp