Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Maccabi Yavne | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 1 | 11 | 15 |
2 | Hapoel Jerusalem | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 12 |
3 | Maccabi Herzliya | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 11 |
4 | Hapoel Rishon Letzion | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 11 |
5 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 9 |
6 | Hapoel Katamon Jerusalem | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 9 |
7 | Hapoel Ashkelon | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 8 |
8 | Maccabi Um El Fahem | 7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 28 | -27 | 0 |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Maccabi Netanya | 30 | 20 | 7 | 3 | 51 | 26 | 67 |
2 | Hapoel Petah Tikva | 30 | 15 | 7 | 8 | 38 | 30 | 52 |
3 | Hapoel Bnei Lod | 30 | 13 | 10 | 7 | 56 | 29 | 49 |
4 | Maccabi Ahi Nazareth | 30 | 12 | 9 | 9 | 41 | 34 | 45 |
5 | Hapoel Natzrat Illit | 30 | 11 | 10 | 9 | 29 | 34 | 43 |
6 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 30 | 11 | 9 | 10 | 33 | 37 | 42 |
7 | Hapoel Ramat Gan FC | 30 | 10 | 11 | 9 | 40 | 30 | 41 |
8 | Hapoel Afula | 30 | 9 | 13 | 8 | 48 | 32 | 40 |
9 | Beitar Tel Aviv Ramla | 30 | 9 | 13 | 8 | 32 | 30 | 40 |
10 | Maccabi Herzliya | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 32 | 39 |
11 | Hapoel Katamon Jerusalem | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 45 | 39 |
12 | Hapoel Rishon Letzion | 30 | 11 | 6 | 13 | 43 | 49 | 39 |
13 | Hapoel Ashkelon | 30 | 9 | 11 | 10 | 47 | 34 | 38 |
14 | Hapoel Jerusalem | 30 | 8 | 13 | 9 | 35 | 31 | 37 |
15 | Maccabi Yavne | 30 | 10 | 6 | 14 | 43 | 45 | 36 |
16 | Maccabi Um El Fahem | 30 | 0 | 1 | 29 | 16 | 111 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 296 | 98.67% |
Các trận chưa diễn ra | 4 | 1.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 117 | 39.53% |
Trận hòa | 90 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 89 | 30.07% |
Tổng số bàn thắng | 797 | Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 423 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 374 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Netanya, Hapoel Bnei Lod | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Netanya, Hapoel Bnei Lod | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hapoel Afula | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Maccabi Um El Fahem | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Maccabi Um El Fahem | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Maccabi Um El Fahem | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Netanya | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Ashkelon, Beitar Tel Aviv Ramla, Hapoel Bnei Lod | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Maccabi Herzliya, Hapoel Jerusalem | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Maccabi Um El Fahem | 139 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Maccabi Um El Fahem | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Maccabi Um El Fahem | 68 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp