Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Maccabi Ahi Nazareth | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 16 |
2 | Maccabi Yavne | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 |
3 | Hapoel Ashkelon | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 11 |
4 | Beitar Tel Aviv Ramla | 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 8 | 3 | 10 |
5 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
6 | Hapoel Kfar Saba | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 |
7 | Maccabi Um El Fahem | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 5 |
8 | Sektzia Nes Tziona | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
05/04/2013 20:00 | relegation playoff | Sektzia Nes Tziona | 1 - 1 | 0 - 0 | Beitar Tel Aviv Ramla | |
09/04/2013 00:30 | relegation playoff | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 3 - 2 | 2 - 1 | Maccabi Ahi Nazareth | |
09/04/2013 00:30 | relegation playoff | Maccabi Um El Fahem | 3 - 0 | 2 - 0 | Hapoel Ashkelon | |
09/04/2013 00:30 | relegation playoff | Maccabi Yavne | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Kfar Saba | |
12/04/2013 20:00 | relegation playoff | Maccabi Yavne | 3 - 2 | 3 - 0 | Maccabi Um El Fahem | |
12/04/2013 20:00 | relegation playoff | Beitar Tel Aviv Ramla | 2 - 1 | 1 - 1 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | |
12/04/2013 20:00 | relegation playoff | Hapoel Ashkelon | 1 - 0 | 0 - 0 | Sektzia Nes Tziona | |
13/04/2013 22:59 | relegation playoff | Hapoel Kfar Saba | 0 - 2 | 0 - 1 | Maccabi Ahi Nazareth | |
19/04/2013 20:00 | relegation playoff | Maccabi Ahi Nazareth | 0 - 0 | 0 - 0 | Beitar Tel Aviv Ramla | |
19/04/2013 20:00 | relegation playoff | Maccabi Um El Fahem | 1 - 2 | 0 - 1 | Hapoel Kfar Saba | |
20/04/2013 22:00 | relegation playoff | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 1 - 1 | 1 - 1 | Hapoel Ashkelon | |
22/04/2013 22:59 | relegation playoff | Sektzia Nes Tziona | 0 - 2 | 0 - 1 | Maccabi Yavne | |
29/04/2013 22:59 | relegation playoff | Hapoel Kfar Saba | 1 - 1 | 1 - 0 | Beitar Tel Aviv Ramla | |
29/04/2013 22:59 | relegation playoff | Hapoel Ashkelon | 0 - 1 | 0 - 0 | Maccabi Ahi Nazareth | |
29/04/2013 22:59 | relegation playoff | Maccabi Yavne | 2 - 1 | 0 - 1 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | |
29/04/2013 22:59 | relegation playoff | Maccabi Um El Fahem | 1 - 1 | 0 - 1 | Sektzia Nes Tziona | |
03/05/2013 20:00 | relegation playoff | Maccabi Ahi Nazareth | 2 - 1 | 0 - 0 | Maccabi Yavne | |
03/05/2013 20:00 | relegation playoff | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 2 - 1 | 1 - 0 | Maccabi Um El Fahem | |
03/05/2013 20:00 | relegation playoff | Sektzia Nes Tziona | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Kfar Saba | |
04/05/2013 22:59 | relegation playoff | Beitar Tel Aviv Ramla | 2 - 3 | 1 - 2 | Hapoel Ashkelon | |
10/05/2013 20:00 | relegation playoff | Maccabi Yavne | 1 - 4 | 1 - 2 | Beitar Tel Aviv Ramla | |
13/05/2013 23:15 | relegation playoff | Hapoel Kfar Saba | 1 - 2 | 1 - 0 | Hapoel Ashkelon | |
13/05/2013 23:15 | relegation playoff | Maccabi Um El Fahem | 1 - 2 | 0 - 0 | Maccabi Ahi Nazareth | |
13/05/2013 23:15 | relegation playoff | Sektzia Nes Tziona | 1 - 1 | 1 - 1 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | |
17/05/2013 20:00 | relegation playoff | Maccabi Ahi Nazareth | 4 - 1 | 2 - 0 | Sektzia Nes Tziona | |
17/05/2013 20:00 | relegation playoff | Beitar Tel Aviv Ramla | 1 - 1 | 1 - 0 | Maccabi Um El Fahem | |
17/05/2013 20:00 | relegation playoff | Hapoel Ashkelon | 1 - 1 | 0 - 1 | Maccabi Yavne | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Maccabi Petah Tikva FC | 30 | 17 | 8 | 5 | 52 | 22 | 59 |
2 | Hapoel Natzrat Illit | 30 | 15 | 9 | 6 | 38 | 23 | 54 |
3 | Hapoel Raanana | 30 | 13 | 10 | 7 | 39 | 26 | 49 |
4 | Hapoel Petah Tikva | 30 | 13 | 8 | 9 | 38 | 35 | 47 |
5 | Hapoel Jerusalem | 30 | 11 | 12 | 7 | 35 | 28 | 45 |
6 | Hapoel Rishon Letzion | 30 | 10 | 12 | 8 | 36 | 32 | 42 |
7 | Maccabi Herzliya | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 29 | 41 |
8 | Hapoel Bnei Lod | 30 | 9 | 12 | 9 | 30 | 30 | 39 |
9 | Maccabi Yavne | 30 | 10 | 8 | 12 | 38 | 42 | 38 |
10 | Maccabi Um El Fahem | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 33 | 36 |
11 | Hapoel Kfar Saba | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 37 | 35 |
12 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 49 | 35 |
13 | Sektzia Nes Tziona | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 37 | 33 |
14 | Maccabi Ahi Nazareth | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 41 | 31 |
15 | Beitar Tel Aviv Ramla | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 50 | 30 |
16 | Hapoel Ashkelon | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 48 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 295 | 98.33% |
Các trận chưa diễn ra | 5 | 1.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 118 | 40% |
Trận hòa | 91 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 86 | 29.15% |
Tổng số bàn thắng | 709 | Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 388 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 321 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Petah Tikva FC | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Petah Tikva FC, Hapoel Raanana | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Maccabi Petah Tikva FC | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Maccabi Herzliya, Sektzia Nes Tziona | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sektzia Nes Tziona | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Maccabi Herzliya | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Petah Tikva FC | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Petah Tikva FC, Hapoel Natzrat Illit | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hapoel Raanana | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hakoah Amidar Ramat Gan FC, Beitar Tel Aviv Ramla | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hapoel Petah Tikva | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Maccabi Yavne | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp